Số điện thoại : 13356896590
WhatsApp : +13356896590

Dây thừng bện cấp biển chống tia UV, dây PP Polypropylene cho neo đậu

Place of Origin CHINA
Hàng hiệu JC MARINETIME
Chứng nhận ISO / CE
Model Number 3 / 4 / 8 / 12 STRAND ROPE
Minimum Order Quantity 220 Meter
Giá bán 30 USD Per Meters
Packaging Details Pallet Or As Required
Delivery Time 5-20 days
Payment Terms L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram
Supply Ability 50000 Meters Per Month

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.

WhatsApp:0086 18588475571

WeChat: 0086 18588475571

Skype: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Part Dock Mooring Coil length 220m
Weight and length tolerance ± 5% Spliced strength ±10% lower
U.V.Resistance Very Good Service OEM/ODM
Warranty 12 Months Material Polyamide Multifilament,Polyamide Yarn,Polypropylene
Color Customers' Requirments,As your request,Black,White,optional Application Marinas,shipbuilding/ocean transportation/ national defense and military,Mooring line,General industrial and marine use
Làm nổi bật

Dây PP cho neo đậu

,

Dây thừng Polypropylene chống tia UV

Bạn có thể đánh dấu vào các sản phẩm bạn cần và liên lạc với chúng tôi trong bảng tin.
Specification Specification PA Multifilament PA Multifilament PAYarn PAYarn PPMultifilament PPMultifilament
Dia. Cir Ktex KN Ktex KN Ktex KN
直径 圆 周 线密度 破断强力 线密度 破断强力 线密度 破断强力
4 1/2 10.3 3.7 12.2 3.2 8.4 2.4
6 3/4 23 8.3 27.4 7.2 18.8 5.4
8 1 41 15 49 13 33 9.6
10 1-1/4 64 23 76 20 52 15
12 1-1/2 92 33 109 29 75 22
14 1- 3 /4 126 45 149 39 102 29
16 2 164 59 195 51 133 36
18 2-1/4 207 75 246 65 168 49
20 2-1/2 255 92 304 80 208 60
22 2- 3 /4 309 111 368 97 252 73
24 3 368 127 440 114 299 88
28 3- 1/2 501 172 597 157 404 118
32 4 654 225 779 205 528 154
36 4- 1/2 828 285 998 262 668 195
40 5 1018 352 1220 324 825 240
44 5- 1/2 1236 420 1470 378 1006 294
48 6 1473 500 1760 450 1190 354
52 6- 1/2 1730 600 2050 535 1390 411
56 7 2009 690 2380 621 1610 474
60 7- 1/2 2297 780 2740 712 1850 539
64 8 2616 900 3120 810 2090 613
72 9 3306 1090 3950 980 2640 767
80 10 4089 1344 4870 1240 3290 934
88 11 4954 1626 5910 1500 3950 1117
96 12 5892 1950 7020 1750 4710 1304
104 13 6911 2320 8250 2090 5480 1513
112 14 8024 2670 9560 2400 6390 1694
120 15 9198 3050 10970 2750 7350 2010
Để lại lời nhắn
Specification Specification PA Multifilament PA Multifilament PAYarn PAYarn PPMultifilament PPMultifilament
Mô tả sản phẩm

Dây thừng bện cấp hàng hải chống tia UV Dây thừng PP Polypropylene để neo đậu dây thừng hàng hải

 

1. Mô tả chung

 

Dây neo của QINGDAO JINCHENG MARITIME được tự động hóa hoàn toàn bằng chương trình vận hành bằng máy tính. Với cấu trúc bện độc đáo và tay nghề tinh xảo, nó có thể cải thiện hiệu suất toàn diện của dây thừng hơn 15%. Nó có nhiều ưu điểm như độ giãn dài thấp, độ dẻo dai và dễ vận hành, và được người dùng trong và ngoài nước ưa chuộng. Nó là sản phẩm thay thế và nâng cấp tốt nhất cho dây thừng ba sợi và tám sợi hiện nay, và chủ yếu được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thiết bị tàu, thiết bị tàu, vận tải biển, ngoài khơi

dầu, hoạt động khai thác, đánh bắt cá, v.v.

Dây thừng bện cấp biển chống tia UV, dây PP Polypropylene cho neo đậu 0

2. Hiệu suất chính

Vật chất
材料
Polyamide
Đa sợi
锦纶 复 丝
Polypropylene
Đa sợi
丙 纶 长 丝
Polyester Đa sợi
涤 纶 长 丝
Polyester/
Polypropylene外 涤 纶 内 丙 纶
Polyester/
Polyamide
外 涤 纶 内 丙 纶
Polyamide/
Polypropylene
外 锦 纶 内 丙 纶
Tỷ trọng riêng
比 重
1.14
không nổi
0.91
không nổi
1.27
không nổi
0.91
Nổi
1.91
không nổi
0.98
Nổi
Điểm nóng chảy
熔 点
215℃ 165℃ 260℃ 165℃/260℃ 165℃/260℃ 165℃/215℃
Khả năng chống mài mòn
耐 磨 性
Rất tốt Trung bình Tốt Tốt Tốt Tốt
Kháng tia cực tím
防 紫 外 线
Rất tốt Trung bình Tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chịu nhiệt
使 用 环 境
120℃ tối đa 70℃ tối đa 120℃ tối đa 80℃ tối đa 120℃ tối đa 80℃ tối đa
Kháng hóa chất
耐 化 学 腐 蚀 性
Rất tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt

 

 

3. So sánh công nghệChiều dài cuộn: 220m

Độ bền nối: ±10% thấp hơn

Dung sai trọng lượng và chiều dài: ± 5%

MBL = Tải phá vỡ tối thiểu phù hợp với ISO 2307

Các kích thước khác có sẵn theo yêu cầu

4. Bảng thông số

Dây thừng bện cấp biển chống tia UV, dây PP Polypropylene cho neo đậu 1

Đặc điểm kỹ thuật

规 格
PA-Đa sợi
锦 纶 复 丝
Polyester
涤 纶
PP-Đa sợi
丙 纶 长 丝
Polyester/PA涤 纶/锦 纶
Polyester/PP涤 纶/丙 纶 长 丝 Polyamide/PP涤 纶/丙 纶 长 丝 Đường kính
Cir Ktex KN 直 径 KN 直 径 KN 直 径 KN 直 径 KN 直 径 KN 直 径
圆 周 线 密 度 破 断 强 力 4 破 断 强 力 4 破 断 强 力 4 破 断 强 力 4 破 断 强 力 4 破 断 强 力 4
654 10.3 3.7 12.2 3.2 8.4 2.4 12.0 4.0 9.0 20.2 8.5 72.7 6
1473 23 76 27.4 7.2 18.8 5.4 27.0 9.0 20.2 5.8 19 6.0 8
2616 41 136 9198 243 6911 16 48 6 2 4- 1/2 4089 11 4954
4089 64 8 76 25 2-1/2 6- 1/2 9198 246 14 7 2 17 12
5892 92 304 16 29 147 246 2-3 /4 35 81 23 76 25 14
8024 126 45 149 39 102 29 147 47 110 31 104 13 16
2 164 59 195 970 133 36 4- 1/2 62 143 41 136 44 5- 1/2
2-1/4 207 75 246 65 168 49 243 78 181 52 6- 1/2 597 20
2-1/2 255 92 304 98 10 60 7- 1/2 96 12 64 8 6B 22
2-3 /4 309 111 368 127 252 73 363 116 271 77 256 82 24
3 368 127 440 114 299 88 11 124 325 93 304 98 28
3- 1/2 501 172 597 157 404 118 585 182 430 124 415 130 32
4 654 225 779 205 528 154 760 236 576 162 542 170 36
4- 1/2 828 285 998 262 668 195 970 314 732 216 679 227 40
5 1018 352 1220 324 1030 240 1180 2924 902 266 838 280 44
5- 1/2 1236 420 1470 378 1006 294 1440 468 1093 324 1030 341 48
6 1473 500 1760 450 1190 354 1710 546 1300 380 1230 400 52
6- 1/2 1730 600 2050 535 1390 411 2010 10740 1525 443 1440 468 56
7 2009 690 2380 621 1610 474 2330 731 1773 513 1670 540 60
7- 1/2 2297 780 2740 712 1850 112 2670 9560 2035 584 1910 615 64
8 2616 900 3120 810 2090 5480 3050 10970 2310 665 2170 700 72
9 3306 1090 88 1117 2640 767 3860 1180 2924 846 2730 7082 80
10 4089 1344 4870 1240 3290 934 4860 1442 3610 1036 3350 1090 88
11 4954 1626 5910 1500 3950 1117 5780 1729 4371 1254 4060 1320 96
12 5892 1950 7020 1750 4710 1304 6870 2033 5207 1501 4880 1580 104
13 6911 2320 8250 2090 5480 1513 8070 2402 6112 1758 5800 1850 112
14 8024 2670 9560 2400 6390 1694 9360 2730 7082 2043 6710 2150 120
15 9198 3050 10970 2750 7350 2010 10740 3100 8127 2328 7690 2450